--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mồm miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mồm miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồm miệng
+
Mouth, tongue
Giữ mồm giữ miệng
To think twice about speaking
Lượt xem: 583
Từ vừa tra
+
mồm miệng
:
Mouth, tongueGiữ mồm giữ miệngTo think twice about speaking
+
zest
:
điều thú vị, điều vui vẻstory that lacks zest truyện không thú vịto eat with zest ăn ngon miệng
+
anh linh
:
Hallowed memory (of a deceased person)
+
đề cao
:
Give prominence to, think highly ofĐề cao việc tăng năng suất trong sản suấtTo give prominence to increasing labour efficiency in production